Có 1 kết quả:
孔武有力 kǒng wǔ yǒu lì ㄎㄨㄥˇ ㄨˇ ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ
kǒng wǔ yǒu lì ㄎㄨㄥˇ ㄨˇ ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courageous and strong (idiom)
(2) Herculean (physique etc)
(2) Herculean (physique etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
kǒng wǔ yǒu lì ㄎㄨㄥˇ ㄨˇ ㄧㄡˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0